Chất lượng là danh dự - Cam kết phí dịch vụ rẻ nhất - Thanh toán phí sau khi hoàn tất dịch vụ

Hạch toán kế toán ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi – phân bổ NVL & năng suất là nền tảng để xây dựng hệ thống quản lý chi phí, giám sát lỗ lãi và đảm bảo hiệu quả sản xuất. Việc phân bổ nguyên vật liệu theo định mức, kết hợp với đo lường năng suất đầu ra giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tài nguyên, giảm thất thoát và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn từng bước, các bảng mẫu và phương pháp kiểm soát nguyên vật liệu – năng suất phù hợp với quy mô từng cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Bảng tính năng suất lô thức ăn chăn nuôi
Bảng tính năng suất lô thức ăn chăn nuôi

Nội dung tóm tắt

Tổng quan về Hạch toán kế toán ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi

Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp. Tuy nhiên, do đặc thù sử dụng nguyên vật liệu với khối lượng lớn, giá cả biến động mạnh và quy trình sản xuất đa công đoạn, việc hạch toán chi phí chính xác là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu quả và duy trì lợi nhuận.

Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi – đặc thù chi phí và đầu vào

Thức ăn chăn nuôi chủ yếu sử dụng các nguyên liệu như bắp, cám gạo, đậu nành, bột xương, khoáng, vitamin,… với tỷ lệ phối trộn phức tạp. Giá các nguyên liệu này biến động theo mùa vụ và thị trường quốc tế. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào thường chiếm tới 70–80% tổng giá thành sản phẩm, do đó việc kiểm soát định mức tiêu hao và phân bổ hợp lý là cực kỳ quan trọng.

Vai trò phân bổ nguyên vật liệu và tính năng suất trong quản lý chi phí

Phân bổ NVL chính xác giúp doanh nghiệp đánh giá đúng hiệu quả sản xuất, kiểm soát tiêu hao và xác định giá thành cho từng sản phẩm hoặc lô hàng. Từ đó, doanh nghiệp có cơ sở điều chỉnh công thức phối trộn, đưa ra chiến lược giá phù hợp, và tối ưu hiệu suất làm việc của từng máy móc, dây chuyền.

Rủi ro và hậu quả khi không hạch toán đúng chi phí NVL

Sai lệch trong hạch toán chi phí nguyên vật liệu có thể dẫn đến báo cáo tài chính thiếu chính xác, thất thoát kho, hoặc thua lỗ giả tạo. Nếu kê khai sai thuế hoặc không khớp với số liệu thực tế, doanh nghiệp có thể bị truy thu thuế, bị phạt hoặc mất uy tín với cơ quan chức năng. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, sự sai lệch dù nhỏ cũng có thể làm mất lợi thế cạnh tranh.

Phân bổ nguyên vật liệu – phương pháp và thực tiễn

Việc phân bổ nguyên vật liệu (NVL) hợp lý là một trong những yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi kiểm soát giá thành, đảm bảo hiệu quả và minh bạch tài chính. Đây cũng là công cụ quan trọng trong quản trị sản xuất hiện đại.

Xác định định mức NVL theo từng sản phẩm/lô

Mỗi dòng sản phẩm (ví dụ: thức ăn cho gà, heo, cá…) sẽ có công thức phối trộn riêng biệt. Doanh nghiệp cần xây dựng định mức NVL chuẩn cho từng loại sản phẩm dựa trên tỷ lệ phối trộn và khuyến nghị dinh dưỡng. Định mức này nên được cập nhật thường xuyên theo chất lượng nguyên liệu đầu vào, năng suất máy móc và điều kiện thực tế sản xuất. Với mô hình sản xuất theo đơn hàng/lệnh sản xuất, việc thiết lập định mức theo từng lô giúp kiểm soát sát sao hơn, giảm rủi ro hao hụt.

Phương pháp phân bổ trực tiếp và gián tiếp

Phân bổ trực tiếp: Áp dụng khi nguyên liệu được sử dụng riêng cho từng sản phẩm cụ thể. Ví dụ: sản xuất 5 tấn thức ăn gà, sử dụng 1,2 tấn bắp – được ghi nhận trực tiếp vào lệnh sản xuất.

Phân bổ gián tiếp: Dành cho trường hợp nguyên liệu được dùng chung, khó tách biệt theo lệnh sản xuất. NVL sẽ được phân bổ theo sản lượng, tỷ lệ khối lượng, giá trị thành phẩm hoặc thời gian vận hành máy móc. Phương pháp này giúp cân bằng giữa tính thực tiễn và yêu cầu kế toán.

Công thức tính lượng NVL tiêu hao

Một công thức đơn giản được nhiều doanh nghiệp áp dụng là:

Lượng NVL tiêu hao thực tế = (Sản lượng thực tế × Định mức NVL) + Hao hụt cho phép

Trong đó, tỷ lệ hao hụt thường từ 0,5 – 2% tùy theo loại nguyên liệu và điều kiện sản xuất. Doanh nghiệp có thể tích hợp công thức này vào phần mềm ERP/kế toán để tự động hóa tính toán và theo dõi sai số giữa lý thuyết và thực tế.

Quản lý NVL dư thừa, hao hụt và khai báo xoá bỏ

Nguyên liệu dư sau sản xuất cần được nhập trả kho, kèm lý do và theo dõi riêng theo số lô, hạn dùng. Trường hợp hao hụt vượt định mức, cần lập biên bản xác định nguyên nhân (do kỹ thuật, chất lượng NVL, lỗi vận hành,…), được lãnh đạo duyệt và hạch toán đúng quy định. Việc tiêu hủy NVL cũng phải được khai báo rõ ràng, kèm quy trình nội bộ hoặc thông báo cơ quan chức năng nếu cần, để đảm bảo tính minh bạch khi kiểm toán hoặc thanh tra.

Ghi nhận năng suất thực tế và so sánh với định mức

Thước đo năng suất đầu ra – khối lượng, số lượng bao

Trong sản xuất, đặc biệt là các ngành như thực phẩm, nông sản hay hóa chất, năng suất thường được đo bằng khối lượng sản phẩm đầu ra (kg, tấn) hoặc số lượng đơn vị đóng gói (bao, thùng, chai…). Thước đo này giúp doanh nghiệp định lượng được sản lượng thực tế, đối chiếu với kế hoạch hoặc định mức đã xây dựng. Việc ghi nhận theo từng đơn vị cụ thể (ví dụ: 1 bao = 50kg) giúp dễ dàng quy đổi và so sánh giữa các lô hàng.

Bảng kiểm kê đầu ra theo lô – mẫu biểu mẫu

Doanh nghiệp nên sử dụng bảng kiểm kê chi tiết để theo dõi đầu ra theo từng lô sản xuất. Bảng này thường bao gồm các cột thông tin:

Mã lô sản xuất

Ngày sản xuất

Tên sản phẩm

Định mức dự kiến (bao/lô, kg/lô)

Sản lượng thực tế đạt được

Tỷ lệ chênh lệch (%)

Biểu mẫu mẫu:

Mã lô    Ngày SX Tên sản phẩm   Định mức            Thực tế Chênh lệch         Ghi chú

L01        21/07    Cà phê hòa tan  500 bao              470 bao               -6%        Ẩm nguyên liệu

Việc cập nhật bảng kiểm kê sau mỗi ca/lô sản xuất giúp doanh nghiệp đánh giá liên tục hiệu suất hoạt động.

Tính năng suất – công thức hiệu suất (%)

Hiệu suất được tính bằng công thức:

Hiệu suất (%) = (Sản lượng thực tế / Định mức kế hoạch) x 100

Ví dụ: Nếu một lô sản xuất dự kiến đạt 1.000 bao nhưng thực tế chỉ đạt 920 bao, thì:

Hiệu suất = (920 / 1.000) × 100 = 92%

Chỉ số hiệu suất cho phép đánh giá nhanh mức độ đạt được so với kế hoạch, giúp phát hiện kịp thời các sai lệch trong quy trình như hao hụt nguyên vật liệu, lỗi thiết bị hoặc thiếu hụt nhân công.

Phân tích chênh lệch hiệu quả để cải tiến quy trình

Khi có sự sai lệch giữa năng suất thực tế và định mức, doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân cụ thể:

Nguyên vật liệu: chất lượng không ổn định, độ ẩm cao gây hao hụt

Máy móc: hỏng hóc, bảo trì kém làm giảm tốc độ sản xuất

Nhân công: thao tác chưa đồng đều, thiếu đào tạo kỹ năng

Quy trình: thiết lập định mức không sát thực tế hoặc chưa cập nhật

Từ kết quả phân tích, có thể đưa ra các biện pháp như:

Cải tiến định mức

Điều chỉnh lịch bảo trì thiết bị

Tổ chức đào tạo lại cho công nhân

Thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu

Việc so sánh năng suất định kỳ (theo tuần/tháng/quý) sẽ giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng thể về hiệu quả sản xuất và đưa ra kế hoạch cải tiến liên tục.

Hạch toán chi phí trên sổ sách kế toán

Áp dụng tài khoản: 154 (CP sản xuất KD dở dang), 621 (NVL trực tiếp), 622 (NC trực tiếp), 627 (CP sản xuất chung)

Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, các khoản chi phí trong sản xuất được hạch toán như sau:

TK 621: Ghi nhận giá trị nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng cho sản xuất từng lô

TK 622: Ghi nhận tiền lương và phụ cấp của công nhân trực tiếp sản xuất

TK 627: Chi phí chung như khấu hao máy móc, điện, nước, công cụ dụng cụ, bảo trì

TK 154: Tổng hợp toàn bộ chi phí sản xuất để tính giá thành sản phẩm dở dang và hoàn thành

Các bút toán từ TK 621, 622, 627 đều được tập hợp vào TK 154 để cuối kỳ xác định giá thành.

Các định khoản chi phí nhập kho, xuất kho NVL

Khi xuất nguyên vật liệu cho sản xuất:

Nợ TK 621

Có TK 152 (Nguyên vật liệu)

Khi nhập kho thành phẩm:

Nợ TK 155 (Thành phẩm)

Có TK 154

Khi xuất kho nguyên liệu phục vụ chung:

Nợ TK 627

Có TK 152

Việc định khoản chính xác giúp doanh nghiệp phản ánh đúng giá trị hàng tồn kho và chi phí sản xuất.

Ghi nhận chi phí nhân công trực tiếp và gián tiếp

Nhân công trực tiếp: được tính vào TK 622, bao gồm lương, phụ cấp, các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, KPCĐ…).

→ Tập hợp vào TK 154 cuối kỳ.

Nhân công gián tiếp: ghi vào TK 627, như nhân viên bảo trì máy, giám sát phân xưởng…

→ Sau đó cũng được phân bổ vào TK 154.

Doanh nghiệp nên có bảng chấm công, phiếu lương, và phiếu phân công công việc để chứng minh tính hợp lệ của các khoản chi phí này.

Tách chi phí gián tiếp theo lô sản xuất

Việc tách chi phí gián tiếp (TK 627) theo từng lô sản xuất giúp doanh nghiệp tính giá thành chính xác hơn cho từng sản phẩm, tránh dồn toàn bộ chi phí vào một kỳ hoặc một mặt hàng. Có thể sử dụng phương pháp:

Phân bổ theo tỷ lệ nguyên vật liệu

Phân bổ theo giờ công lao động

Phân bổ theo sản lượng đầu ra thực tế

Ví dụ: Nếu lô A chiếm 40% tổng nguyên vật liệu tiêu thụ trong kỳ, thì chi phí 627 sẽ được phân bổ 40% cho lô A. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ chi phí, định giá bán hợp lý và đánh giá hiệu quả từng quy trình sản xuất.

Mẫu bảng tổng hợp phân bổ NVL và năng suất

Trong sản xuất, đặc biệt là sản xuất theo lô, việc quản lý nguyên vật liệu (NVL), năng suất và chi phí theo từng đợt sản xuất là vô cùng quan trọng để kiểm soát hiệu quả sản xuất và tối ưu lợi nhuận. Một mẫu bảng tổng hợp khoa học và chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả của từng lô hàng và ra quyết định nhanh chóng.

Mẫu Excel theo từng lô – NVL – Năng suất

Mẫu Excel tổng hợp này sẽ bao gồm các trường thông tin như: mã lô sản xuất, ngày bắt đầu – kết thúc, loại sản phẩm, danh mục NVL sử dụng, số lượng nhập – xuất – tồn, năng suất thực tế (tính theo sản lượng đầu ra so với định mức). Từng dòng dữ liệu phản ánh việc phân bổ NVL cho từng công đoạn hoặc từng sản phẩm. Từ đó, nhà quản lý có thể so sánh mức tiêu hao nguyên liệu, hiệu quả nhân công và sản lượng từng ca/lô. Mẫu bảng có thể tích hợp cả dữ liệu sản xuất thực tế và kế hoạch để dễ dàng đối chiếu.

Bảng so sánh thực tế & định mức

Đây là bảng cho phép so sánh giữa dữ liệu thực tế (NVL tiêu hao, sản lượng đạt được) với dữ liệu theo định mức kế hoạch. Mục tiêu là xác định xem lô sản xuất có vượt mức nguyên liệu, thiếu năng suất hoặc chênh lệch chi phí nào bất thường hay không. Bảng này thường được thể hiện bằng biểu đồ để dễ nhìn và phân tích nhanh chóng các lô có hiệu quả thấp – từ đó điều chỉnh kịp thời trong các lô kế tiếp.

Báo cáo tổng chi phí, lợi nhuận theo lô

Báo cáo này tổng hợp toàn bộ chi phí sản xuất cho từng lô bao gồm chi phí NVL, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung và chi phí khác. Đồng thời, bảng thể hiện doanh thu của lô (nếu đã xuất bán), từ đó tính ra lợi nhuận hoặc lỗ ròng cho từng lô sản xuất. Dữ liệu từ đây hỗ trợ bộ phận tài chính và ban giám đốc đánh giá hiệu quả thực tế, phục vụ điều chỉnh giá bán, kế hoạch cung ứng NVL và cơ cấu sản phẩm theo thị trường.

Báo cáo chi phí – lợi nhuận theo lô sản xuất

Đối với các doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng hoặc sản xuất hàng loạt theo lô, báo cáo chi phí – lợi nhuận theo lô là công cụ quan trọng để theo dõi hiệu quả tài chính của từng chu kỳ sản xuất.

Mẫu báo cáo theo Quyết định 15/2014/QĐ-BTC

Theo Quyết định 15/2014/QĐ-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp, doanh nghiệp có thể xây dựng mẫu báo cáo chi phí sản xuất theo từng lô bao gồm các chỉ tiêu như: NVL trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí chung, chi phí phân bổ và giá thành sản xuất. Mẫu báo cáo này giúp doanh nghiệp lập sổ chi tiết theo từng sản phẩm/lô và tuân thủ đúng quy định kế toán. Ngoài ra, dữ liệu từ báo cáo này có thể làm cơ sở cho việc lập báo cáo tài chính định kỳ và kiểm toán nội bộ.

Phân tích tỷ suất lợi nhuận lô – sản phẩm

Dựa trên doanh thu thực tế và tổng chi phí từng lô, doanh nghiệp có thể tính được tỷ suất lợi nhuận gộp theo lô (%). Tỷ suất này cho biết mức độ hiệu quả sinh lời của từng dòng sản phẩm. Khi có sự chênh lệch lớn giữa các lô, doanh nghiệp cần rà soát lại biến động giá NVL, hao hụt hoặc hiệu suất lao động để điều chỉnh phù hợp trong các kỳ sau. Phân tích tỷ suất giúp ưu tiên nguồn lực vào những lô hoặc sản phẩm sinh lời cao.

Điều chỉnh sản lượng, giá thành theo biến động NVL

Nguyên vật liệu luôn biến động về giá và chất lượng, do đó việc cập nhật và điều chỉnh giá thành sản phẩm theo thời gian là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật giá NVL đầu vào để phân tích tác động đến chi phí sản xuất – đặc biệt trong các ngành sử dụng nguyên liệu lớn như dệt may, thực phẩm, cơ khí. Nếu giá NVL tăng, có thể cần điều chỉnh định mức sử dụng hoặc thương lượng lại giá bán đầu ra để duy trì lợi nhuận. Việc theo dõi theo từng lô sẽ giúp phát hiện nhanh lô nào bị ảnh hưởng mạnh và ra quyết định linh hoạt hơn.

Lưu chứng từ và tổ chức kiểm kê NVL định kỳ

Chứng từ bắt buộc: hóa đơn đầu vào, phiếu nhập, xuất kho, cân – kiểm kê

Trong quá trình quản lý nguyên vật liệu (NVL), các loại chứng từ sau là bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch và hợp lệ khi hạch toán, thanh tra hoặc kiểm toán: hóa đơn đầu vào (chứng minh nguồn gốc hợp pháp của NVL), phiếu nhập kho, phiếu xuất kho, biên bản cân đo số lượng và biên bản kiểm kê. Các chứng từ này cần được lập đúng mẫu, đầy đủ chữ ký và lưu trữ đầy đủ, đúng thời hạn theo quy định. Việc lưu chứng từ đầy đủ giúp doanh nghiệp đối chiếu được số liệu sổ sách – thực tế, đồng thời hỗ trợ hiệu quả trong công tác kiểm toán nội bộ và quyết toán thuế.

Thủ tục kiểm kê định kỳ – cách ghi biên bản

Kiểm kê nguyên vật liệu định kỳ thường được thực hiện theo quý hoặc năm, tùy vào quy mô và đặc thù sản xuất. Quy trình kiểm kê bao gồm: thành lập ban kiểm kê (gồm đại diện kế toán, thủ kho, bộ phận sản xuất), lập bảng kiểm kê thực tế so với sổ sách, xác định chênh lệch (nếu có) và lập biên bản kiểm kê. Biên bản cần ghi rõ thời gian kiểm kê, danh sách NVL, số lượng thực tế – sổ sách – chênh lệch, nguyên nhân, đề xuất xử lý và chữ ký đầy đủ của các thành viên liên quan. Tính chính xác và khách quan trong biên bản sẽ là cơ sở pháp lý vững chắc cho các quyết định sau kiểm kê.

Số hóa chứng từ và lưu trữ theo chuẩn kiểm toán

Xu hướng hiện nay là số hóa chứng từ để lưu trữ điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm không gian, dễ dàng tra cứu và tăng khả năng bảo mật. Doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm ERP hoặc phần mềm kế toán tích hợp để lưu trữ hóa đơn điện tử, phiếu kho, biên bản kiểm kê dưới dạng PDF hoặc XML. Chứng từ số hóa cần được phân loại, đặt tên rõ ràng theo quy chuẩn kế toán – kiểm toán, và sao lưu định kỳ để tránh rủi ro mất dữ liệu. Việc lưu trữ đúng chuẩn còn là yêu cầu bắt buộc trong kiểm toán độc lập và thanh tra thuế.

Phân tích chi phí hiệu quả và đề xuất áp dụng cải tiến

Tỷ lệ NVL / tổng chi phí – chuẩn ngành tham khảo

Nguyên vật liệu thường chiếm 50%–70% trong cơ cấu chi phí sản xuất, tùy vào đặc thù từng ngành (ví dụ: ngành may mặc, da giày có tỷ lệ cao hơn ngành cơ khí). Việc phân tích tỷ lệ chi phí NVL trên tổng chi phí giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu và phát hiện các bất thường như hao hụt, thất thoát hoặc sử dụng không tối ưu. Doanh nghiệp nên đối chiếu với chuẩn ngành (có thể tham khảo từ báo cáo ngành hoặc dữ liệu công bố của Tổng cục Thống kê) để xác định mức độ hợp lý và có biện pháp điều chỉnh.

Biện pháp tối ưu: tối ưu hóa định mức, mua hàng tập trung, liên kết nhà máy

Một số biện pháp cải tiến hiệu quả gồm: (1) Tối ưu định mức NVL – rà soát, tính toán lại lượng nguyên liệu thực tế sử dụng trên mỗi đơn vị sản phẩm; (2) Mua hàng tập trung – giúp giảm giá thành và tăng khả năng kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu; (3) Liên kết chuỗi cung ứng nội bộ hoặc liên kết nhà máy – tạo điều kiện tận dụng nguyên phụ liệu dư thừa, giảm tồn kho. Ngoài ra, áp dụng công nghệ vào quản lý kho và sản xuất cũng là một hướng đi hiệu quả để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Kế toán chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi
Kế toán chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi

Báo cáo định kỳ và cải tiến quy trình sản xuất

Việc lập báo cáo phân tích chi phí định kỳ (tháng, quý) là cần thiết để đánh giá hiệu quả và đề xuất cải tiến quy trình sản xuất. Báo cáo nên thể hiện rõ tỷ lệ NVL, chi phí nhân công, máy móc, chi phí quản lý, kèm theo chỉ số hiệu suất sản xuất (OEE – Overall Equipment Effectiveness) nếu có. Trên cơ sở này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh dây chuyền, tái thiết kế quy trình hoặc áp dụng mô hình lean manufacturing để giảm lãng phí, tăng hiệu quả. Cải tiến cần đi đôi với theo dõi kết quả, nhằm đảm bảo tính khả thi và tạo ra giá trị thực tế cho hoạt động sản xuất.

Tuân thủ chuẩn mực kế toán và chính sách thuế

Khi vận hành công ty sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may, việc tuân thủ đúng chuẩn mực kế toán và quy định về thuế là yếu tố then chốt để kiểm soát chi phí và tránh rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp cần ghi nhận, phân bổ chi phí nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao và các khoản khác theo đúng quy định hiện hành.

Chuẩn mực kế toán số 21: Chi phí sản xuất

Chuẩn mực kế toán số 21 quy định rõ về việc ghi nhận và phân loại chi phí sản xuất trong doanh nghiệp. Theo đó, chi phí sản xuất bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Các khoản chi này phải được phân bổ hợp lý vào giá thành sản phẩm, đảm bảo phản ánh đúng giá trị tồn kho và kết quả sản xuất – kinh doanh. Ngoài ra, doanh nghiệp cần lập bảng phân bổ, nhật ký sản xuất và các sổ kế toán chi tiết để chứng minh tính hợp lý và hợp lệ của các khoản chi.

Thuế GTGT, TNDN ghi nhận chi phí nguyên liệu, khấu trừ đầu vào

Về thuế giá trị gia tăng (GTGT), doanh nghiệp được khấu trừ đầu vào nếu hóa đơn hợp lệ, hàng hóa phục vụ sản xuất, có chứng từ thanh toán qua ngân hàng và được kê khai đúng kỳ. Đối với thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), chi phí nguyên vật liệu được tính là chi phí hợp lý nếu có đầy đủ hóa đơn, hợp đồng, biên bản nhập kho và định mức rõ ràng. Trường hợp vượt định mức hoặc không chứng minh được sự phục vụ sản xuất, khoản chi có thể bị loại khỏi chi phí được trừ, dẫn đến tăng thuế phải nộp.

Câu hỏi thường gặp

Có cần tách rõ chi phí nguyên vật liệu cho từng nguyên liệu nhỏ?

Có. Theo quy định kế toán, chi phí nguyên vật liệu (NVL) cần được ghi nhận chi tiết theo từng loại NVL, nhất là khi các loại này có giá trị lớn hoặc ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Việc tách chi phí rõ ràng giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt tồn kho, lập định mức nguyên liệu chuẩn và phục vụ công tác quyết toán thuế. Nếu gộp chung các NVL không đồng nhất, có thể gây khó khăn trong quản lý nội bộ và bị loại chi phí khi kiểm tra thuế.

Có bắt buộc dùng phần mềm ERP/Kế toán chuyên ngành?

Không bắt buộc theo luật, nhưng rất khuyến khích. Phần mềm ERP hoặc phần mềm kế toán chuyên ngành giúp doanh nghiệp sản xuất quản lý kho, nguyên vật liệu, giá thành, nhân công và dòng tiền hiệu quả hơn nhiều so với cách làm thủ công hoặc phần mềm kế toán phổ thông. Đặc biệt với các công ty có nhiều đơn hàng, quy trình sản xuất phức tạp, sử dụng phần mềm sẽ giúp tăng tính minh bạch, tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và chuẩn bị sẵn sàng khi cơ quan thuế kiểm tra.

Cách xử lý khi NVL tồn kho báo cáo khác thực tế

Khi phát hiện tồn kho sổ sách lệch với thực tế, doanh nghiệp cần lập biên bản kiểm kê thực tế, xác định nguyên nhân chênh lệch (thất thoát, hư hỏng, sai lệch ghi sổ…). Sau đó điều chỉnh tồn kho theo đúng số lượng thực tế và hạch toán vào chi phí (nếu hao hụt hợp lý), hoặc ghi nhận mất mát. Trường hợp sai lệch lớn, cần có giải trình rõ ràng và hồ sơ chứng minh để tránh bị xuất toán chi phí khi thanh tra thuế. Việc kiểm kê định kỳ là cần thiết để phòng tránh rủi ro này.

Dịch vụ hỗ trợ hạch toán và kiểm soát chi phí sản xuất

Đối với các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là các công ty mới thành lập hoặc quy mô vừa và nhỏ, việc kiểm soát chi phí và hạch toán kế toán đúng quy định đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển bền vững. Dịch vụ hỗ trợ hạch toán và kiểm soát chi phí sản xuất giúp doanh nghiệp quản lý tài chính minh bạch, tránh thất thoát và tối ưu nguồn lực.

Lợi ích khi thuê đơn vị kế toán chuyên ngành

Việc hợp tác với đơn vị kế toán chuyên về sản xuất mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Họ không chỉ nắm vững quy định pháp luật kế toán – thuế mà còn có kinh nghiệm thực tiễn trong việc phân tích định mức nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung… Từ đó, giúp doanh nghiệp xác định đúng giá thành sản phẩm, đưa ra quyết định giá bán hợp lý, tối ưu lợi nhuận. Ngoài ra, doanh nghiệp còn giảm bớt gánh nặng nhân sự nội bộ và tránh các rủi ro vi phạm trong báo cáo thuế.

Hạch toán kế toán ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi
Hạch toán kế toán ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi

Gia Minh – xây mẫu, rà soát chứng từ, tư vấn phần mềm kiểm soát

Gia Minh là một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ kế toán sản xuất với kinh nghiệm trên 10 năm. Dịch vụ của Gia Minh không chỉ dừng lại ở việc ghi chép sổ sách, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống mẫu biểu hạch toán phù hợp, rà soát chứng từ đầu vào – đầu ra để đảm bảo hợp lệ khi quyết toán thuế. Ngoài ra, Gia Minh còn tư vấn lựa chọn phần mềm kế toán sản xuất phù hợp với từng mô hình, từ thủ công đến tự động hóa, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi dòng tiền và hiệu suất hoạt động.

Cam kết nhanh chóng, bảo mật, phù hợp từng quy mô doanh nghiệp

Gia Minh cam kết xử lý số liệu kế toán kịp thời, đúng hạn và bảo mật tuyệt đối thông tin tài chính của khách hàng. Đơn vị cung cấp dịch vụ linh hoạt, từ trọn gói đến theo từng giai đoạn, đáp ứng nhu cầu của cả doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn. Dịch vụ được thiết kế “may đo” theo từng đặc điểm ngành nghề, mô hình sản xuất – đảm bảo hiệu quả kiểm soát chi phí, tăng tính cạnh tranh và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh nhiều biến động.

Hạch toán kế toán ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi – phân bổ NVL & năng suất giúp doanh nghiệp nắm vững chi phí đầu vào, tối ưu hóa quy trình, đảm bảo tính minh bạch và tăng trưởng bền vững. Áp dụng đúng phương pháp phân bổ, bạn có thể giảm lãng phí, nâng cao năng suất và kiểm soát chặt chẽ tài chính. Nếu cần biểu mẫu, phần mềm hỗ trợ hoặc tư vấn chuyên sâu theo quy định kế toán hiện hành, hãy liên hệ để được đồng hành cùng giải pháp tối ưu và hiệu quả!

Các chủ đề liên quan: